Máy phát điện Cummins là máy phát điện đến từ Mỹ với sự lâu đời và có mặt ở hầu hết các quốc gia phát triển và đang phát triển trên thế giới
Máy phát điện Cummins Power Generation là sản phẩm máy phát điện Cummins đồng bộ chính hãng do nhà máy Cummins Ấn Độ sản xuất. Các sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ Ấn Độ có đầy đủ hồ sơ nhập khẩu CO, CQ, PL. Máy phát điện Cummins Ấn Độ luô là sự lựa chọn số một cho các công trình bởi tính đồng bộ, chất lượng tuyệt hảo và giá cả cạnh tranh.
Ưu điểm của Máy phát điện Cummins chính hãng
- Máy phát điện công nghiệp Cummins là dòng máy mang thương hiệu của Mỹ.
- Máy phát điện Cummins đa dạng về dải công suất, phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng như: phục vụ các doanh nghiệp, nhà máy, bệnh viện, thang máy, tòa nhà cao ốc,…
- Có chất lượng vượt trội với chất lượng đảm bảo, hệ thống vận hành bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, chống ồn, chống rung và thân thiện với môi trường.
- Không chỉ đa dạng về dải công suất 2 dòng máy này còn đa dạng về mẫu mã, kiểu dáng; màu sắc đặc biệt, đồng bộ xuyên suốt và hiện đại.
Xin cảm ơn sự quan tâm của quý khách tới sản phẩm máy phát điện Cummins do Nguyenhuypower cung cấp.
“Cummins (Mỹ) – Là hãng sản xuất máy phát điện lớn nhất trên thế giới, và đặt biệt là hãng duy nhất sản xuất tất cả các bộ phận tạo ra một máy phát điện, do tính đồng bộ cao nên hoàn toàn có thể tin tưởng được chất lượng tuyệt vời của dòng máy này khi sử dụng.”
Thông tin chung về máy | Loại máy trần | Loại máy có vỏ |
Tên máy | Cummins (Cummins Power Generation) | |
Model | C110 D5 | |
Xuất xứ | India | |
Năm sản xuất | 2014/2015 | |
Đáp ứng các tiêu chuẩn | ISO9001 or ISO9002., ISO8528, CE, CSA 4215-01, NEMA MG1-22.43 | |
Độ ổn định điện áp | Không quá ± 1% từ không tải đến đầy tải | |
Độ ổn định tần số | Không quá ± 0.25% | |
Kích thước (mm) | 2268x1094x1576 | 3151x1142x1714 |
Trọng lượng khô (kg) | 1263 | 1963 |
Công suất, mưc tiêu hao nhiên liệu | ||||||||
Công suất | Công suất dự phòng: 110 kVA (88 kW) | Công suất liên tục 100 kVA (80 kW) | ||||||
Mức tải | ¼ | ½ | ¾ | Đủ tải | ¼ | ½ | ¾ | Đủ tải |
Lít/giờ | 7.4 | 12.9 | 19.4 | 27.2 | 6.8 | 12 | 18 | 24.7 |
Thông số chi tiết động cơ | Công suất dự phòng | Công suất liên tục |
Hãng sản xuất động cơ | Cummins | |
Model động cơ | 6BTA5.9-G5 | |
Kiểu động cơ | Động cơ Diesel 4 thỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | |
Công suất động cơ (Gross output, kWm) | 102 | 93 |
Đường kính x Hành trình piston (mm) | 102×120 | |
Dung tích xy lanh (Lít) | 5.9 | |
Số vòng quay định mức (Vòng /phút) | 1500 | |
Số vòng quay tối đa (Vòng /phút) | 1800 | |
Tốc độ Piston (m/s) | 6 | |
Tỉ số nén | 17.6 : 1 | |
Dung tích dầu bôi trơn (lít) | 16.4L, có thể thay thế 100% | |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm cao áp, phun trực tiếp | |
Kiểu điều tốc | Cơ khí | |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng nước kết hợp quạt gió | |
Hệ thống nạp khí | Nạp tự nhiên | |
Hệ thống xả khí | Nhiệt độ khí xả tối đa 6000C, áp suất trả lại tối đa 76 mmHg | |
Nguồn ắc quy khởi động | 12V DC | |
Nguồn nạp ắc quy | 12V-55A | |
Kiểu lọc nhớt | Lọc toàn phần, có thể thay thế 100% | |
Kiểu lọc nhiên liệu | Lọc toàn phần, có chức năng tách nước | |
Kiểu lọc gió | Lọc gió khô, có thể thay thế 100% |
Thông số chi tiết đầu phát điện | |
Hãng sản xuất đầu phát | Cummins |
Model đầu phát | UCI274C |
Kiểu đầu phát | Loại không chổi than, tự kích từ, 1 ổ đỡ, 4 cực |
Điện áp định mức | 230/400V |
Tần số định mức | 50Hz |
Hệ số công suất | 0.8 |
Cấp bảo vệ | IP23 |
Cấp cách điện | H |
Thứ tự pha | A (U), B (V), C (W) |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng gió đầu trục (IC01) |
Hệ số TIF | < 50 đáp ứng NEMA MG1-22.43 |
Hệ số THF | < 2% |
Thông số chi tiết Bảng điều khiển | |
Hãng sản xuất | Cummins |
Model bảng điều khiển | PowerComand 1.2 |
Tiêu chuẩn đáp ứng và vượt xa | ISO9001, CE, EN 50081-1,2, EN 50082-1,2, ISO 7637-2, il Std 202C, Method 101 and ASTM B117 |
Chức năng chính | Tự động điều khiển và bảo vệ an toàn cho máy, dạng Auto Start, có thể tùy chọn tự động hoặc không tự động |
Phím bấm vận hành | RUN/OFF/AUTO Tương ứng với Chạy máy/ Dừng máy/ Tự động |
Màn hình hiển thị | Hiển thị bằng LCD các thông tin: Điện áp máy phát từng pha, Dòng điện từng pha, công suất KVA từng pha và tổng cộng, Tần số, Điện áp ắc quy, Thời gian chạy máy, Nhiệt độ động cơ, áp suất dầu bôi trơn.. |
Chức năng bảo vệ máy | Có thể hiển thị lỗi bằng LCD chỉ thị ngoài màn hình hoặc Code trên màn hình LCD: Lỗi cảnh báo tùy chọn lập trình tín hiệu input, Dừng khẩn cấp, Áp suất nhớt quá thấp, nhiệt độ động cơ quá cao, nhiệt độ nước quá thấp, lỗi cảm biến, Điện áp ắc quy quá cao/thấp, lỗi khởi động, Điện áp ra quá cao/thấp, tần số quá cao/thấp, … |
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM CHO TỔ MÁY | |
Dây cáp điện | Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm |
Ống ghen đi cáp | Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm |
Bồn chứa nhiên liệu phụ | Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm |
Ống thoát khí xả kéo dài | Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm |
Hộp thoát khí nóng | Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm |
Bộ xạc ắc quy tự động | Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm |
Tủ hòa đồng bộ | Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm |
Xe Rơ-mooc lưu động | Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm |
TRỤ SỞ CHÍNH HÀ NỘI:
Địa chỉ: Số 31, BT2 Khu đô thị Pháp Vân – Tứ Hiệp, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 024.3533.4080 – Fax 024.3533.4081
Hotline: Mr Hiếu – 0942.669.668 / Mr Hoàn 0944 94 9696
Email: lienhe@nguyenhuy.com.vn
( Do các sản phẩm luôn được cải tiến liên tục, nên có thể một số thứ sẽ thay đổi mà không thông báo trước. )